Loading data. Please wait
ISO 281Rolling bearings; dynamic load ratings and rating life
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1990-12-00
| Bearings Part 2: Rolling bearings Section 8: Dynamic load ratings and rating life | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1701-2-8:1996*SABS 1701-2-8:1996 |
| Ngày phát hành | 1997-01-01 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings; Static load ratings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 76 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings; Dynamic load ratings and rating life; Part I : Calculation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 281-1 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Dynamic load ratings and rating life | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 281 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Dynamic load ratings and rating life | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 281 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings; dynamic load ratings and rating life | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 281 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings; Dynamic load ratings and rating life; Part I : Calculation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 281-1 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |