Loading data. Please wait

ISO 3977-3

Gas turbines - Procurement - Part 3: Design requirements

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3977-3
Tên tiêu chuẩn
Gas turbines - Procurement - Part 3: Design requirements
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 3977-3 (2008-07-31), IDT * GB/T 14099.3 (2009), IDT * NF E37-501-3 (2005-02-01), IDT * JIS B 8042-3 (2007-11-20), MOD * NEN-ISO 3977-3:2004 en (2004-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3977-1 (1997-06)
Gas turbines - Procurement - Part 1: General introduction and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-2 (1997-06)
Gas turbines - Procurement - Part 2: Standard reference conditions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7919-1 (1996-07)
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 1: General guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7919-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7919-2 (2001-11)
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 2: Land-based steam turbines and generators in excess of 50 MW with normal operating speeds of 1500 r/min, 1800 r/min, 3000 r/min and 3600 r/min
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7919-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7919-4 (1996-07)
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 4: Gas turbine sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7919-4
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10442 (2002-12)
Petroleum, chemical and gas service industries - Packaged, integrally geared centrifugal air compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10442
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10814 (1996-09)
Mechanical vibration - Susceptibility and sensitivity of machines to unbalance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10814
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10816-1 (1995-12)
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10816-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10816-2 (2001-11)
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 2: Land-based steam turbines and generators in excess of 50 MW with normal operating speeds of 1500 r/min, 1800 r/min, 3000 r/min and 3600 r/min
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10816-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10816-4 (1998-07)
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 4: Gas turbine driven sets excluding aircraft derivatives
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10816-4
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11042-1 (1996-08)
Gas turbines - Exhaust gas emission - Part 1: Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11042-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11042-2 (1996-08)
Gas turbines - Exhaust gas emission - Part 2: Automated emission monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11042-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11086 (1996-04)
Gas turbines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11086
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13691 (2001-12)
Petroleum and natural gas industries - High-speed special-purpose gear units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13691
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13709 (2003-07)
Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13709
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 194/A 194M (2004) * ASTM A 307 (2004) * IEC 60034-1 (2004-04) * IEC 60079 Reihe * ISO 3448 (1992-09) * ISO 3977-4 (2002-06) * ISO 3977-7 (2002-07) * ISO 3977-8 (2002-07) * ISO 3977-9 (1999-12) * ISO 10441 (1999-03) * ISO 10494 (1993-07) * ISO 15156 * ISO 15649 (2001-06)
Thay thế cho
ISO 3977-3 (2002-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3977-3 (2004-08)
Gas turbines - Procurement - Part 3: Design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-3 (2002-07) * ISO/FDIS 3977-3 (2002-03) * ISO/DIS 3977-3 (1998-08)
Từ khóa
Definitions * Design * Gas turbines * Instrumentation * Orders (sales documents) * Procurements * Quality assurance * Specification (approval) * Turbines * Written order * Supplying
Số trang
63