Loading data. Please wait
Gas turbines - Procurement - Part 3: Design requirements
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2004-08-00
Gas turbines - Procurement - Part 1: General introduction and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 2: Standard reference conditions and ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 1: General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 2: Land-based steam turbines and generators in excess of 50 MW with normal operating speeds of 1500 r/min, 1800 r/min, 3000 r/min and 3600 r/min | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 4: Gas turbine sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, chemical and gas service industries - Packaged, integrally geared centrifugal air compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10442 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Susceptibility and sensitivity of machines to unbalance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10814 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 2: Land-based steam turbines and generators in excess of 50 MW with normal operating speeds of 1500 r/min, 1800 r/min, 3000 r/min and 3600 r/min | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 4: Gas turbine driven sets excluding aircraft derivatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Exhaust gas emission - Part 1: Measurement and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11042-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Exhaust gas emission - Part 2: Automated emission monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11042-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11086 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - High-speed special-purpose gear units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13691 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13709 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-3 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |