Loading data. Please wait
Gas turbines - Exhaust gas emission - Part 2: Automated emission monitoring
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1996-08-00
| Air quality; general aspects; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas analysis; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7504 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas turbines - Exhaust gas emission - Part 1: Measurement and evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11042-1 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas turbines - Exhaust gas emission - Part 2: Automated emission monitoring | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11042-2 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |