Loading data. Please wait

EN 12953-2

Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the following materials for the pressure bearing parts of shell boilers and equipment of shell boilers (e. g. valves), subjected to internal and external pressure including integral attachments (non pressure bearing parts): flat products (plate) and parts formed from flat products (e. g. shell, furnace, dished ends); tubes and parts formed from tubes (e. g. bending, elbows, reducers, fittings); forgings and cast products; bolting materials; welding consumables.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12953-2
Tên tiêu chuẩn
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12953-2 (2012-05), IDT * BS EN 12953-2 (2012-03-31), IDT * NF E32-115-2 (2012-04-01), IDT * SN EN 12953-2 (2012-06), IDT * OENORM EN 12953-2 (2012-04-15), IDT * OENORM EN 12953-2 (2014-12-01), IDT * PN-EN 12953-2 (2012-04-30), IDT * SS-EN 12953-2 (2012-03-09), IDT * UNE-EN 12953-2 (2013-01-16), IDT * TS EN 12953-2 (2013-10-09), NEQ * UNI EN 12953-2:2012 (2012-04-12), IDT * STN EN 12953-2 (2012-09-01), IDT * CSN EN 12953-2 (2012-11-01), IDT * DS/EN 12953-2 (2012-04-20), IDT * NEN-EN 12953-2:2012 en (2012-03-01), IDT * SFS-EN 12953-2 (2012-07-06), IDT * SFS-EN 12953-2:en (2012-05-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1515-4 (2009-12)
Flanges and their joints - Bolting - Part 4: Selection of bolting for equipment subject to the Pressure Equipment Directive 97/23/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-4
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1759-1 (2004-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1759-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10220 (2002-12)
Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10220
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12074 (2000-04)
Welding consumables - Quality requirements for manufacture, supply and distribution of consumables for welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12074
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-1 (2012-03)
Shell boilers - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13479 (2004-12)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13479
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14394+A1 (2008-08)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394+A1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1561 (1997-06) * EN 1563 (1997-06) * EN 10028-2 (2009-06) * EN 10028-3 (2009-06) * EN 10213 (2007-11) * EN 10216-2+A2 (2007-08) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 12953-4 (2002-05) * CEN ISO/TR 15608 (2005-10) * CEN ISO/TR 20172 (2009-06) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 12953-2 (2002-05)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12953-2 (2011-10)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12953-2
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12953-2 (2012-03)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-2 (2002-05)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12953-2 (2011-10)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12953-2
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12953-2 (2010-04)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12953-2 (2001-11)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12953-2 (1998-07)
Shell boilers - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-2 (2012-03) * EN 12953-2 (2002-05)
Từ khóa
Accessories * Big boilers * Calorifiers * Connectors * Design * Equipment * Flat rolled products * Forgings * Heat * Hot water * Hot-water generations * Installations in need of monitoring * Kettles * Large waterspace boiler * Materials * Pipes * Pressure vessels * Pressurized components * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generators * Surveillance (approval) * Testing * Valves * Water preheaters * Welding filler metals
Số trang
15