Loading data. Please wait

EN 14394+A1

Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C

Số trang: 129
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods for the design, manufacturing, safe operation and the rational energy usage for standard boilers and low temperature boilers (with "boiler" in the sense of "boiler body") from steel and cast iron to be equipped with separately marketed forced draught burners according to the relevant burner standards (for automatic forced draught burners for gaseous fuels see EN 676 and for atomising oil burners see EN 267) up to a nominal heat output of 10 MW. They are operated, either with negative pressure (natural draught boiler) or with positive pressure (pressurised boiler) in the combustion chamber, in accordance with the boiler manufacturer's instructions. This European Standard specifies requirements for boilers with normal operating temperatures between 100 °C and 110 °C and has a "dual structure": For boilers where the shut off temperature of the safety temperature limiter does not exceed 110 °C the Pressure Equipment Directive (PED) requires "Sound Engineering Practice"; For boilers where the shut off temperature of the safety temperature limiter exceeds 110 °C this European Standard specifies the requirements of the PED as stated in Annex ZB. NOTE 1 The "maximum allowable temperature TS" is defined in the PED and its Guidelines. Boilers in accordance with this European Standard are designed for the heating of central heating installations in which the heat carrier is water, and the maximum allowable operating temperature of which is up to 110 °C and the maximum safety temperature limiter of 120 °C. The maximum allowable operating pressure is 10 bar. This standard does not apply to gas boilers with atmospheric burners, boilers for solid fuels, oil or gas fired condensation boilers, boilers with oil vaporisation burners. For these boilers there are further requirements. For gas-fired central heating boilers equipped with a forced draught burner of nominal heat out put not exceeding 1000 kW, see EN 303-7. For shell boilers with a nominal heat output exceeding 10 MW and a maximum safety temperature limiter exceeding 120 °C, see EN 12953 series. NOTE 2 Definitions for standard boiler and low temperature boiler see Council Directive 92/42/EEC.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14394+A1
Tên tiêu chuẩn
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN EN 14394+A1 (2008-11), IDT
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110° C
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14394+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 14394+A1 (2009-05-01), IDT
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 øC
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 14394+A1
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 14394 + A1 (2008-11-05), IDT
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 14394 + A1
Ngày phát hành 2008-11-05
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14394 (2008-12), IDT * NF E31-356 (2008-10-01), IDT * OENORM EN 14394 (2009-02-15), IDT * PN-EN 14394+A1 (2008-10-06), IDT * PN-EN 14394+A1 (2010-11-24), IDT * SS-EN 14394+A1 (2008-08-14), IDT * UNE-EN 14394+A1 (2009-05-20), IDT * TS EN 14394+A1 (2015-02-18), IDT * TS EN 14394+A1 (2015-02-19), IDT * UNI EN 14394:2008 (2008-10-16), IDT * STN EN 14394+A1 (2009-02-01), IDT * NEN-EN 14394:2005+A1:2008 en (2008-08-01), IDT * SFS-EN 14394 + A1:en (2009-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 303-1 (1999-01)
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (1999-09)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-2 (1998-10)
Heating boilers - Part 2: Heating boilers with forced draught burners - Special requirements for boilers with atomizing oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-3 (1998-09)
Heating boilers - Part 3: Gas-fired central heating boilers - Assembly comprising a boiler body and a forced draught burner
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304 (1992-09)
Heating boilers; test code for heating boilers for atomizing oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1561 (1997-06)
Founding - Grey cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1561
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1563 (1997-06)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-4 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * ISO 185 (2005-08) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
EN 14394 (2005-11)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14394/prA1 (2008-03)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394/prA1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14394+A1 (2008-08)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394+A1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14394 (2005-11)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14394/prA1 (2008-03)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394/prA1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14394/prA1 (2006-08)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394/prA1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14394 (2005-07)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14394
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14394 (2001-12)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking (100 °C < Ts <= 110 °C)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14394
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-blast burners * Atomizing burners * Atomizing oil burners * Boiler efficiency * Boilers * Burners * Central heating * Definitions * Dimensioning * Dimensions * Heating technics * Liquid fuel appliances * Marking * Materials * Oil burners * Specification (approval) * Terminology * Testing * Thermal properties * Thermal test * Thermal testing
Số trang
129