Loading data. Please wait

EN 14394

Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C

Số trang: 125
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14394
Tên tiêu chuẩn
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14394 (2006-03), IDT
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C; German version EN 14394:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14394
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14394 (2006-02), IDT
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14394
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 14394 (2009-02-15), IDT
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 14394
Ngày phát hành 2009-02-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 14394 (2006-07-01), IDT
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 øC
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 14394
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 14394 (2006-02-27), IDT
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 14394
Ngày phát hành 2006-02-27
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 14394+A1 (2006-01-12), IDT * NF E31-356 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 14394 (2006-02-01), IDT * OENORM EN 14394 (2006-04-01), IDT * PN-EN 14394 (2006-03-15), IDT * SS-EN 14394 (2005-12-01), IDT * UNE-EN 14394 (2006-09-13), IDT * UNI EN 14394:2006 (2006-03-09), IDT * STN EN 14394 (2006-06-01), IDT * NEN-EN 14394:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 14394:en (2006-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 267 (1999-09)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-1 (1999-01)
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-9 (1999-03)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 9: Welding procedure test for pipeline welding on land and offshore site butt welding of transmission pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-9
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-2 (1998-10)
Heating boilers - Part 2: Heating boilers with forced draught burners - Special requirements for boilers with atomizing oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304 (1992-09)
Heating boilers; test code for heating boilers for atomizing oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1561 (1997-06)
Founding - Grey cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1561
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1563 (1997-06)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-4 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * ISO 185 (2005-08) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
prEN 14394 (2005-07)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14394
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14394+A1 (2008-08)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394+A1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14394+A1 (2008-08)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394+A1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14394 (2005-11)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14394
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14394 (2005-07)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Nominal heat output not exceeding 10 MW and maximum operating temperature of 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14394
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14394 (2001-12)
Heating boilers - Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking (100 °C < Ts <= 110 °C)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14394
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-blast burners * Atomizing burners * Atomizing oil burners * Boiler efficiency * Boilers * Burners * Central heating * Definitions * Dimensioning * Dimensions * Heating technics * Liquid fuel appliances * Marking * Materials * Oil burners * Specification (approval) * Terminology * Testing * Thermal properties * Thermal test * Thermal testing
Số trang
125