Loading data. Please wait

EN 12953-2

Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12953-2
Tên tiêu chuẩn
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12953-2 (2002-08), IDT * BS EN 12953-2 (2002-06-14), IDT * NF E32-115-2 (2002-07-01), IDT * SN EN 12953-2 (2002-05), IDT * OENORM EN 12953-2 (2002-09-01), IDT * PN-EN 12953-2 (2004-12-10), IDT * SS-EN 12953-2 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 12953-2 (2003-03-14), IDT * TS 377-2 EN 12953-2 (2005-04-29), IDT * STN EN 12953-2 (2002-12-01), IDT * STN EN 12953-2 (2003-10-01), IDT * CSN EN 12953-2 (2003-03-01), IDT * DS/EN 12953-2 (2002-09-16), IDT * JS 10191-2 (2007-12-31), IDT * NEN-EN 12953-2:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 12953-2 (2003-03-07), IDT * SFS-EN 12953-2:en (2002-08-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12074 (2000-04)
Welding consumables - Quality requirements for manufacture, supply and distribution of consumables for welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12074
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-5 (2002-05)
Shell boilers - Part 5: Inspection during construction, documentation and marking of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1561 (1997-06) * EN 1563 (1997-06) * EN 10028-1 (2000-04) * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10028-3 (1992-12) * EN 10204 (1991-08) * EN 10222-1 (1998-01) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 10234 (1993-10) * EN 10235 (1993-10) * prEN 13479-1 (1999-02) * CR ISO 15608 (2000-04)
Thay thế cho
prEN 12953-2 (2001-11)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12953-2 (2012-03)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12953-2 (2012-03)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-2 (2002-05)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12953-2 (2001-11)
Shell boilers - Part 2: Materials for pressure parts of boilers and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12953-2 (1998-07)
Shell boilers - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-2 (2002-05)
Từ khóa
Big boilers * Calorifiers * Connectors * Design * Equipment * Flat rolled products * Forgings * Heat * Hot water * Hot-water generations * Installations in need of monitoring * Kettles * Large waterspace boiler * Materials * Pipes * Pressure vessels * Pressurized components * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generators * Surveillance (approval) * Testing * Valves * Water preheaters * Welding filler metals
Số trang
10