Loading data. Please wait
Soil - Analysis of settlement - Part 100: Analysis in accordance with partial safety factor concept
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1996-04-00
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 1054-100 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Statics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-2 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Soil Mechanics and Foundation Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-6 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Calculation of design bearing capacity of soil beneath shallow foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4017-100 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Calculation of the Bearing Pressure Distribution under Spread Foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4018 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations in the Case of Inclined and Eccentrically Acting Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil; exploration by excavation and borings; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Borehole logging; graphical representation of the results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4023 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Exploration by penetration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Exploration by penetration tests; aids to application, supplementary informations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suboil; Settlement observations during and after construction of structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules; German version ENV 1997-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1997-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement - Part 100: Analysis in accordance with partial safety factor concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4019-100 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |