Loading data. Please wait

DIN V 4019-100

Soil - Analysis of settlement - Part 100: Analysis in accordance with partial safety factor concept

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
In comparision with DIN 4019-1:1979 and DIN 4019-2:1981 this document contains supplementary and amended methods of analysis and takes account to the partial safety factor concept.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 4019-100
Tên tiêu chuẩn
Soil - Analysis of settlement - Part 100: Analysis in accordance with partial safety factor concept
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 1054-100 (1996-04)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 1054-100
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-1 (1976-06)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-1
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-2 (1980-03)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Statics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-2
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-6 (1980-03)
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Soil Mechanics and Foundation Engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-6
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4017-100 (1996-04)
Soil - Calculation of design bearing capacity of soil beneath shallow foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4017-100
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4018 (1974-09)
Subsoil; Calculation of the Bearing Pressure Distribution under Spread Foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4018
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019-1 (1979-04)
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019-1
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019-2 (1981-02)
Subsoil; Settlement Calculations in the Case of Inclined and Eccentrically Acting Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019-2
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4020 (1990-10)
Geotechnical investigations for civil engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4020
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021 (1990-10)
Soil; exploration by excavation and borings; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1987-09)
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-2 (1981-03)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-3 (1982-05)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-3
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (1984-03)
Borehole logging; graphical representation of the results
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4023
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094 (1990-12)
Soil - Exploration by penetration tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4094
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094 Beiblatt 1 (1990-12)
Soil - Exploration by penetration tests; aids to application, supplementary informations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4094 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4107 (1978-01)
Suboil; Settlement observations during and after construction of structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4107
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1997-1 (1996-04)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules; German version ENV 1997-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1997-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3898 (1987-12)
Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18134 (1995-08) * DIN 18136 (1995-06) * DIN 18137-2 (1990-12) * DIN 18196 (1988-10) * DIN V ENV 1991-1 (1995-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 4019 (2014-01)
Soil - Analysis of settlement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4019 (2015-05)
Soil - Analysis of settlement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019 (2014-01)
Soil - Analysis of settlement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4019-100 (1996-04)
Soil - Analysis of settlement - Part 100: Analysis in accordance with partial safety factor concept
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4019-100
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coefficient of safety * Construction * Construction works * Definitions * Foundation body * Foundation engineering * Loading * Mathematical calculations * Settlements * Soil mechanics * Sole contact pressure * Strain * Strata sequence * Subsoil * Tilt * Stress
Số trang
14