Loading data. Please wait
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Investigation and testing - Oedometer consolidation test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18135 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of shear strenght - Part 1: Concepts and general testing conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Settlement Calculations in the Case of Inclined and Eccentrically Acting Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
| Ngày phát hành | 1979-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Analysis of settlement - Part 100: Analysis in accordance with partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4019-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Analysis of settlement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Analysis of settlement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Settlement Calculations in the Case of Inclined and Eccentrically Acting Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - analysis of Settlements for vertical and centric loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Settlement calculations in the case of inclined and of eccentrical application of load (cant) - Instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
| Ngày phát hành | 1961-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
| Ngày phát hành | 1958-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
| Ngày phát hành | 1955-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Analysis of settlement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
| Ngày phát hành | 1979-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Analysis of settlement - Part 100: Analysis in accordance with partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4019-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |