Loading data. Please wait
Soil, investigation and testing - Determination of shear strenght - Part 1: Concepts and general testing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations in the Case of Inclined and Eccentrically Acting Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - analysis of Settlements for vertical and centric loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Settlement calculations in the case of inclined and of eccentrical application of load (cant) - Instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
Ngày phát hành | 1961-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1958-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1955-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement - Part 100: Analysis in accordance with partial safety factor concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4019-100 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |