Loading data. Please wait
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1955-05-00
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1958-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - analysis of Settlements for vertical and centric loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1955-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1958-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Analysis of settlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |