Loading data. Please wait
DIN 1080-2Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Statics
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1980-03-00
| Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Statics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-2 |
| Ngày phát hành | 1980-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |