Loading data. Please wait

EN 14314

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made phenolic foam products which are used for the thermal insulation of building equipment and industrial installations with an operating temperature in the range of approximately -200 °C to +120 °C. NOTE Below an operating temperature of -50 °C, special tests regarding the suitability of the products in the intended application are advised (e. g. liquefaction of oxygen). Manufacturer's advice should be heeded in all cases. The products are manufactured in the form of blocks, faced or unfaced, boards, pipe sections, segments and prefabricated ware. This standard describes product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling. Products covered by this standard are also used in prefabricated thermal insulating systems and composite panels; the performance of systems incorporating these products is not covered. This standard does not specify the required level of a given property that shall be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The levels required for a given application can be found in regulations and invitations to tender. Products with a declared thermal conductivity greater than 0,050 W/(m·K) at 10 °C are not covered by this standard. This standard does not cover products for in situ-insulation (blowing or pouring) or products for the insulation of the building structure. This standard does not cover the following acoustical aspects: direct airborne sound insulation and impact noise transmission index.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14314
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14314 (2010-03), IDT * BS EN 14314+A1 (2010-05-31), IDT * NF P75-440 (2010-03-01), IDT * P75-440PR, IDT * SN EN 14314 (2009), IDT * OENORM EN 14314 (2009-12-15), IDT * OENORM EN 14314 (2010-03-15), IDT * OENORM EN 14314 (2013-04-01), IDT * OENORM EN 14314/A1 (2012-06-15), IDT * PN-EN 14314 (2009-12-28), IDT * PN-EN 14314 (2012-07-24), IDT * SS-EN 14314 (2009-11-12), IDT * TS EN 14314 (2012-01-31), IDT * UNI EN 14314:2010 (2010-01-14), IDT * STN EN 14314 (2010-04-01), IDT * CSN EN 14314 (2010-06-01), IDT * DS/EN 14314 (2010-02-19), IDT * NEN-EN 14314:2009 en (2009-11-01), IDT * SFS-EN 14314:en (2010-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1608 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1608
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12429 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12429
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12667
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12939 (2000-11)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12939
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2008-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13467 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13467
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13468 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of trace quantities of water soluble chloride, fluoride, silicate, sodium ions and pH
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13468
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15715 (2009-11)
Thermal insulation products - Instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15715
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4590 (2003-05)
Rigid cellular plastics - Determination of the volume percentage of open cells and of closed cells (ISO 4590:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4590
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8497 (1996-08)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes (ISO 8497:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8497
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13787 (2003-04)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13787
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14706 (2005-12) * EN 14707 (2005-11) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
prEN 14314 (2009-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14314
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14314+A1 (2013-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14314+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14314+A1 (2013-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14314+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14314 (2009-11)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14314
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14314 (2009-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14314
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14314 (2005-07)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14314
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14314 (2004-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14314
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14314 (2002-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14314
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Boards * Building services * Buildings * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Checks * Classification * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Energy conservations * Foamed plastics * Foamed rubber * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Laminates * Marking * Material properties * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Phenolic resins * Polystyrene * Production control * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Use * Planks * Applications * Plates * Sheets * Implementation * Panels * Tiles * Energy economics
Số trang
46