Loading data. Please wait

EN ISO 13787

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13787
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003)
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13787 (2003-07), IDT * BS EN ISO 13787 (2003-04-28), IDT * NF P50-768 (2003-08-01), IDT * ISO 13787 (2003-05), IDT * SN EN ISO 13787 (2003-11), IDT * OENORM EN ISO 13787 (2003-07-01), IDT * PN-EN ISO 13787 (2005-01-13), IDT * SS-EN ISO 13787 (2003-10-31), IDT * UNE-EN ISO 13787 (2003-10-31), IDT * GOST 31911 (2011), IDT * UNI EN ISO 13787:2004 (2004-02-01), IDT * STN EN ISO 13787 (2003-12-01), IDT * CSN EN ISO 13787 (2003-12-01), IDT * DS/EN ISO 13787 (2003-09-12), IDT * NEN-EN-ISO 13787:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN ISO 13787:en (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01) * EN ISO 8497 (1996-08) * prEN ISO 9229 (1997-03)
Thay thế cho
prEN ISO 13787 (2002-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO/FDIS 13787:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13787
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 13787 (2003-04)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13787
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13787 (2002-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO/FDIS 13787:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13787
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13787 (1998-04)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO/DIS 13787:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13787
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Dimensioning * Examination (quality assurance) * Heat loss * Heat transfer * Initial verification * Insulating materials * Measured value * Measurement * Measuring techniques * Operational techniques * Ratings * Service installations * Temperature dependence * Temperature range * Temperature-dependent * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance
Số trang
21