Loading data. Please wait
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO/FDIS 13787:2002)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-05-00
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO/DIS 13787:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13787 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13787 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13787 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO/FDIS 13787:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13787 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO/DIS 13787:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13787 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |