Loading data. Please wait
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-06-00
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to impact of main profiles by the falling mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 477 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Appearance after exposure at 150 °C - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 478 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of heat reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 479 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 513 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-A01 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties (ISO 1163-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1163-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Pull-off test for adhesion (ISO 4624:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4624 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Designation and basis for specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13245 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |