Loading data. Please wait

EN 13245-1

Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
This European Standard establishes a system of designation for profiles made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) intended to be used for building applications. This part is applicable to light coloured and coloured PVC-U profiles, obtained by a mono-extrusion or a co- extrusion process, with or without a laminated foil or with a lacquered-coating. It specifies test methods and test parameters. This method of designation is intended to be used in product specification when the application is specified. NOTE It is recommended to use this method for the designation of PVC-U profiles for information related to technical literature of the manufacturer, not for the marking of the products. Profiles for the management of electrical power cables, communication cables and power track systems used for the distribution of electrical power, profiles for windows or doors and profiles for guttering are not covered by this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13245-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13245-1 (2010-11), IDT * BS EN 13245-1 (2010-07-31), IDT * NF T54-409-1 (2010-07-01), IDT * SN EN 13245-1 (2010-09), IDT * OENORM EN 13245-1 (2010-08-01), IDT * PN-EN 13245-1 (2010-07-29), IDT * PN-EN 13245-1 (2013-01-10), IDT * SS-EN 13245-1 (2010-07-14), IDT * UNE-EN 13245-1 (2011-04-13), IDT * UNI EN 13245-1:2010 (2010-09-09), IDT * STN EN 13245-1 (2011-01-01), IDT * CSN EN 13245-1 (2010-11-01), IDT * DS/EN 13245-1 (2010-09-03), IDT * NEN-EN 13245-1:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN 13245-1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 438-2 (2005-01)
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 438-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 477 (1995-05)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to impact of main profiles by the falling mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 477
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 478 (1995-05)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Appearance after exposure at 150 °C - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 478
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 479 (1995-05)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of heat reversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 479
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-A01 (2010-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1163-2 (1999-07)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties (ISO 1163-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1163-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (2007-05)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2813 (1999-04)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4624 (2003-05)
Paints and varnishes - Pull-off test for adhesion (ISO 4624:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4624
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-A02 (1994-08) * EN ISO 8256 (2004-07)
Thay thế cho
EN 13245-1 (2004-09)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13245-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13245-1 (2010-02)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13245-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13245-1 (2004-09)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13245-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13245-1 (2010-06)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13245-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13245 (1998-06)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Designation and basis for specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13245
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13245-1 (2010-02)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13245-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13245-1 (2008-11)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13245-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13245-1 (2004-03)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13245-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Applications * Ceiling linings * Certificates of conformity * Certification (approval) * Codes * Codification * Coloured * Conformity * Construction * Definitions * Designation systems * Designations * External * Health protection * Impact resistance * Impact strength * Internal * Marking * Materials specification * Modulus of elasticity * Performance requirements * Plastics * Polyvinyl chloride * Production control * Profile * Properties * PVC * PVC-U * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Specification * Specification (approval) * Test specimens * Testing * Unplasticized polyvinyl chloride * Use * Wall coverings * Encoding * Implementation
Số trang
23