Loading data. Please wait
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-09-00
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc sources (ISO 4892-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Designation and basis for specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13245 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |