Loading data. Please wait

prEN 13245

Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Designation and basis for specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13245
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Designation and basis for specification
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13245 (1999-01), IDT * 98/124377 DC (1998-09-01), IDT * T54-409, IDT * OENORM EN 13245 (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 477 (1995-05)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to impact of main profiles by the falling mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 477
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 479 (1995-05)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of heat reversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 479
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 513 (1993-06)
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1163-1 (1995-12)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1163-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1163-2 (1995-08)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1163-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 4892-2 (1994-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13245-1 (2004-03)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13245-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13245-1 (2010-06)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13245-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13245-1 (2004-09)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13245-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13245 (1998-06)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Designation and basis for specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13245
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13245-1 (2004-03)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13245-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Designations * Plastics * Polyvinyl chloride * Profile * PVC-U * Specification * Testing * Unplasticized polyvinyl chloride * PVC
Số trang