Loading data. Please wait
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Designation and basis for specification
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to impact of main profiles by the falling mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 477 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of heat reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 479 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 513 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1163-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1163-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of tensile-impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8256 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of PVC-U profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Designation and basis for specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13245 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13245-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |