Loading data. Please wait
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2005-01-00
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 316 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water absorption (ISO 62:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 62 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc sources (ISO 4892-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-3 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of resistance to wear by abrasive wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9352 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests - General guidance and basic test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9370 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-2 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-2 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24586-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |