Loading data. Please wait

EN 438-2

High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2005-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 438-2
Tên tiêu chuẩn
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties
Ngày phát hành
2005-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 438-2 (2005-04), IDT * BS EN 438-2 (2005-07-26), IDT * NF T54-301-2 (2005-07-01), IDT * SN EN 438-2 (2005-04), IDT * OENORM EN 438-2 (2005-05-01), IDT * PN-EN 438-2 (2005-05-15), IDT * PN-EN 438-2 (2007-06-25), IDT * SS-EN 438-2 (2005-02-04), IDT * UNE-EN 438-2 (2005-10-19), IDT * TS EN 438-2 (2007-12-24), IDT * UNI EN 438-2:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 438-2 (2005-06-01), IDT * CSN EN 438-2 (2005-09-01), IDT * DS/EN 438-2 (2005-03-29), IDT * NEN-EN 438-2:2005 en (2005-02-01), IDT * SFS-EN 438-2:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 316 (1999-09)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption (ISO 62:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-1 (2000-09)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (1999-05)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc sources (ISO 4892-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-3 (1999-05)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-3
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (1999-09)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9352 (1995-11)
Plastics - Determination of resistance to wear by abrasive wheels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9352
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9370 (1997-10)
Plastics - Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests - General guidance and basic test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9370
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312 (2003-08) * EN 20105-A02 (1994-08) * EN ISO 105-B02 (1999-07)
Thay thế cho
EN 438-2 (1991-05)
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 438-2
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 438-2 (2004-09)
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 438-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 438-2 (1991-05)
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 438-2
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 438-2 (2005-01)
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 438-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 438-2 (2004-09)
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 438-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 438-2 (2002-04)
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 438-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24586-2 (1990-03)
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24586-2
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Aminoplasts * Applicability classes * Applications * Artificial resins * Blistering * Boards * Classification * Coatings * Crack susceptibility * Crack tests * Cracking * Decorations * Decorative coatings * Decorative laminates * Decorative materials * Definitions * Design * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Evaluations * External * Fibre building board * Finishes * Flat pressed boards * Flatness (surface) * Glowing cigarette * Heat resistance * High-pressure plates * HPL * Impact stress * Inspection * Interior decorating * Interior decoration * Laminated panels * Laminated pulpwood * Laminated sheets * Laminates * Laminating resins * Light resisting * Marking * Material behaviour * Materials * Moisture * Panels * Plastic sheets * Plastics * Plates * Post-formability * Properties * Quality assurance * Rectangularity * Resins * Resistance * Resistors * Scrapers * Scratch resistance * Scratches * Sheets * Specification (approval) * Stability * Straightness * Surface properties * Surfaces * Testing * Thermoplastic * Thermoplastic polymers * Thermosetting * Thermosetting polymers * Ultraviolet radiation * Wafer boards * Weathering * Wood fibre boards * High-pressure decorative laminates * Planks * Tiles * Refractoriness * Implementation * Use
Mục phân loại
Số trang
72