Loading data. Please wait

EN ISO 1163-2

Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties (ISO 1163-2:1995)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1163-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties (ISO 1163-2:1995)
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1163-2 (1999-10), IDT * BS EN ISO 1163-2 (1996-03-15), IDT * NF T53-002-2 (1999-09-01), IDT * ISO 1163-2 (1995-08), IDT * SN EN ISO 1163-2 (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 1163-2 (1999-10-01), IDT * PN-EN ISO 1163-2 (2000-07-03), IDT * SS-EN ISO 1163-2 (1999-07-30), IDT * UNE-EN ISO 1163-2 (2000-06-22), IDT * UNI EN ISO 1163-2:2002 (2002-02-01), IDT * STN EN ISO 1163-2 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 1163-2 (2000-01-01), IDT * DS/EN ISO 1163-2 (1999-12-08), IDT * NEN-EN-ISO 1163-2:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN ISO 1163-2:en (2001-07-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 62 (1980-09)
Plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-3 (1996-08)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 3: Elevated-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10350 (1993-12)
Plastics; acquisition and presentation of comparable single-point data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10350
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (1979) * IEC 60243-1 (1988) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (1982) * ISO 75-1 (1993-09) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 527-4 (1997-04) * ISO 899-1 (1993-12) * ISO 1163-1 (1995-12) * ISO 2818 (1994-08)
Thay thế cho
prEN ISO 1163-2 (1998-09)
Plastics - Unplasticized compounds of homopolymers and copolymers of vinyl chloride - Part 2: Determination of properties (ISO 1163-2:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1163-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1163-2 (1999-07)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties (ISO 1163-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1163-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1163-2 (1998-09)
Plastics - Unplasticized compounds of homopolymers and copolymers of vinyl chloride - Part 2: Determination of properties (ISO 1163-2:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1163-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyvinyl chloride * Properties * PVC-U * Specimen preparation * Thermoplastic polymers * Unplasticized polyvinyl chloride * Vinyl chloride * PVC
Số trang
8