Loading data. Please wait

ISO 10350

Plastics; acquisition and presentation of comparable single-point data

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Identifies specific test procedures for the acquisition and presentation of comparable data for certain basic properties of plastics. In general, each property is specified by a single experimental value although in certain cases properties are represented by two values obtained under different test conditions. The properties included are those presented conventionally in manufacturer's data sheets. Applies predominantly to those plastics that may be injection- or compression-moulded or prepared as sheets of specified thickness.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10350
Tên tiêu chuẩn
Plastics; acquisition and presentation of comparable single-point data
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10350 (1995-09), IDT * DIN ISO 10350 (1994-07), IDT * BS 7008 PART 1 (1994), IDT * BS EN ISO 10350 (1994-08-15), IDT * prEN 30350 (1994-05), IDT * EN ISO 10350 (1995-07), IDT * NF T50-062 (1995-09-01), IDT * JIS K 7140 (1995-07-01), IDT * SN EN ISO 10350 (1995), IDT * OENORM EN ISO 10350 (1995-09-01), IDT * OENORM EN 30350 (1994-08-01), IDT * UNE-EN ISO 10350 (1996-05-21), IDT * NEN-EN-ISO 10350:1995 en (1995-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10724 (1994-08)
Plastics - Thermosetting moulding materials - Injection moulding of multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10724
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11403-1 (2001-12)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 1: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11403-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11403-2 (2004-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 2: Thermal and processing properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11403-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (1979) * IEC 60243-1 (1988) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (1982) * IEC 61006 (1991-08) * ISO 62 (1980-09) * ISO 75-1 (1993-09) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 75-3 (1993-09) * ISO 178 (1993-05) * ISO 179 (1993-05) * ISO 291 (1977-12) * ISO 293 (1986-10) * ISO 294 (1975-05) * ISO 295 (1991-11) * ISO 306 (1987-12) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 899-1 (1993-12) * ISO 1133 (1991-03) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 2577 (1984-12) * ISO 2818 (1980-10) * ISO 3146 (1985-12) * ISO 3167 (1993-06) * ISO 4589 (1984-12)
Thay thế cho
ISO/DIS 10350 (1992-08)
Thay thế bằng
ISO 10350-1 (1998-11) * ISO 10350-2 (2001-06)
Lịch sử ban hành
ISO 10350 (1993-12)
Plastics; acquisition and presentation of comparable single-point data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10350
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10350-1 (2007-07)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10350-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10350-2 (2011-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10350-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10350-1 (2007-07) * ISO 10350-2 (2001-06) * ISO 10350-1 (1998-11) * ISO/DIS 10350 (1992-08) * ISO/DIS 10350-1 (1990-10)
Từ khóa
Data collection * Data representation * Definitions * Determination * Electrical properties and phenomena * Fibre reinforced * Layout * Materials * Materials data * Measured value * Mechanical properties * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Properties * Ratings * Representations * Single valves * Test data * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Thermal properties * Electrical properties
Số trang
7