Loading data. Please wait
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-03-00
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass reinforced plastics; determination of void content; loss on ignition, mechanical disintegration and statistical counting methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7822 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 1: Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11403-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 2: Thermal and processing properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11403-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 3: Environmental influences on properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11403-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-20 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; acquisition and presentation of comparable single-point data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10350 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |