Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2013-09-00
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 356 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-12+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 982 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13309 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2867 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Braking systems of rubber-tyred machines - Systems and performance requirements and test procedures (ISO 3450:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3450 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO 3457:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3457 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4414:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4414 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5353 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Zones of comfort and reach for controls (ISO 6682:1986 including Amendment 1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6682 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6683 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-mover tyres and rims - Part 3: Rims | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-3 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile demolition machinery - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 13778 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1+A3/FprA4 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile demolition machinery - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 13778 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements; Amendment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1/AC |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1+A4 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile demolition machinery - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13778 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1+A1/FprA3 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1+A1/FprA3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |