Loading data. Please wait

EN 474-1+A4

Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the general safety requirements for earth-moving machinery described in EN ISO 6165:2006, except rollers and horizontal directional drill. NOTE 1 Rollers are covered by EN 500. NOTE 2 Horizontal directional drills are covered by EN 791. This European Standard also applies to derivative machinery (see 3.) designed primarily for use with equipment to loosen, pick-up, move, transport, distribute and grade earth and rock. This European Standard gives the common safety requirements for earth-moving machinery families and is intended to be used in conjunction with one of the EN 474 parts 2 to 12. These machine specific parts (EN 474-2 to -12) do not repeat the requirements from EN 474-1:2006+A1:2009, but add or replace the requirements for the family in question. NOTE 3 The requirements specified in this part of the standard are common to two or more families of earth-moving machinery. 'This part gives specific requirements for demolition machinery. Specific requirements in EN 474 parts 2 to 12 take precedence over the respective requirements of EN 474-1:2006+A1:2009. For multipurpose machinery the parts of the standard that cover the specific functions and applications have to be used e. g. a compact loader also used as a trencher shall use the relevant requirements of EN 474 parts 1, 3 and 10. The standard also covers general requirements for attachments intended to be used with earth moving machine families covered in the scope. Except for part 12 this European Standard does not deal with the electrical hazards related to the main circuits and drives of machinery when the principal source of energy is electrical. This European Standard does not deal with towing of trailers. This European Standard deals with all significant hazards, hazardous situations and events relevant to earth-moving machinery, when used as intended and under conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer (see Clause 4). This European Standard specifies the appropriate technical measures to eliminate or reduce risks arising from the significant hazards, hazardous situations and events during commissioning, operation and maintenance of earth-moving machinery. This European Standard is not applicable to earth moving machines, which are manufactured before the date of publication of this European Standard by CEN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 474-1+A4
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 474-1 (2014-03), IDT * NF E58-050-1 (2013-11-02), IDT * SN EN 474-1+A4 (2013-12), IDT * OENORM EN 474-1 (2014-02-01), IDT * OENORM EN 474-1 (2014-04-15), IDT * OENORM EN 474-1 (2015-01-01), IDT * PN-EN 474-1+A4 (2014-02-03), IDT * SS-EN 474-1+A4 (2013-09-30), IDT * UNE-EN 474-1+A4 (2013-12-11), IDT * TS EN 474-1+A4 (2014-11-28), IDT * UNI EN 474-1:2013 (2013-05-23), IDT * UNI EN 474-1:2013-11 (2013-11-07), IDT * STN EN 474-1+A4 (2014-04-01), IDT * STN EN 474-1+A4 (2014-06-01), IDT * CSN EN 474-1+A4 (2014-04-01), IDT * DS/EN 474-1 + A4 (2013-10-31), IDT * NEN-EN 474-1:2006+A4:2013 en (2013-10-01), IDT * SFS-EN 474-1 + A4:en (2013-12-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 286-2 (1992-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 356 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 356
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-12+A1 (2008-10)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13309 (2000-07)
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13309
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2867 (2006-07)
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2867
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (2007-07)
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3450 (1996-04)
Earth-moving machinery - Braking systems of rubber-tyred machines - Systems and performance requirements and test procedures (ISO 3450:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3450
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3457 (2003-05)
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO 3457:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3457
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4414 (2010-11)
Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4414:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4414
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (2009-08)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5353 (1998-09)
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5353
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6682 (1995-01)
Earth-moving machinery - Zones of comfort and reach for controls (ISO 6682:1986 including Amendment 1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6682
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6683 (2005-01)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7096 (2000-03)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7096
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (1998-06)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-2 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13732-1 (2006-09)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13732-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13849-1 (2008-06)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13849-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-2 (2004-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-3 (2006-08)
Earth-mover tyres and rims - Part 3: Rims
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-5+A3 (2013-07) * EN 1677-2 (2000-08) * EN 12643+A1 (2008-09) * EN ISO 2860 (1999-05) * EN ISO 3449 (2008-09) * EN ISO 3471 (2008-08) * ISO 5006 (2006-11) * ISO 6011 (2003-11) * ISO 6014 (1986-06) * ISO 8643 (1997-05) * ISO/DIS 10263-2 (2007-06) * ISO/DIS 10263-3 (2007-06) * ISO/DIS 10263-4 (2007-06) * ISO 10265 (2008-02) * ISO 10570 (2004-07) * ISO 12509 (2004-12) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
CEN/TS 13778 (2004-09)
Mobile demolition machinery - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 13778
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A3/FprA4 (2013-05)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1+A3/FprA4
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A3 (2013-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN/TS 13778 (2004-09)
Mobile demolition machinery - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 13778
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1/A1 (1998-05)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1/A1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1/AC (1995-02)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements; Amendment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1/AC
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A4 (2013-09)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1+A4
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13778 (1999-11)
Mobile demolition machinery - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13778
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-1 (2005-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-1 (2001-06)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1 (1994-09)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-1 (1994-03)
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-1 (1991-03)
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A1/FprA3 (2012-07)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1+A1/FprA3
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A1/FprA3 (2011-07)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1+A1/FprA3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A4 (2013-09) * EN 474-1+A3 (2013-03) * EN 474-1+A1 (2009-02) * EN 474-1 (2006-11) * prCEN/TS 13778 (2003-08) * EN 474-1 (1994-09)
Từ khóa
Access * Accident prevention * Anatomical configurations * Automotive fuels * Batteries * Booths * Brakes * Braking systems * Building machines * Cabs * Charpy * Checks * Combustion * Communication * Conduits * Control equipment * Corners * Covers * Dashboards * Definitions * Drawing-in * Driver seats * Earth-moving equipment * Edge * Electric sockets * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Energy * Engine net power * Entrance * Environment (working) * Equipment * Ergonomics * Fall over * Field of vision * Fire hazards * Fire safety * Flexible pipes * Fuses * Gases * General conditions * Hazard to injuries * Hazards * Height * Hydraulics * Impact * Impact resistance * Indications * Information * Inhalation * Internal coatings * Lifting * Lighting systems * Machines * Maintenance * Manipulating devices * Marking * Materials * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Motors * Noise * Noise control * Noise (environmental) * Occupational safety * Operating elements * Operating instructions * Pedals * Pressure vessels * Protection devices * Protective clothing * Protective measures * Protective structures * Radiation * Remote control systems * Restraint systems (protective) * Road making machines * Roll-over protective structures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Salvage * Samples * Seats * Shearing * Signal devices * Slipping * Specification (approval) * Stability * Starting devices * Steels * Steering installations * Stumble * Symbols * Tanks (containers) * Transport * Vehicle seating * Vibration * Visibility * Warning devices * Warning symbols * Working materials * Workplace safety * Zones of comfort * Cords * Stabilization * Free spaces * Clearances * Engines * Shock * Locking devices * Electric cables * Cabins * Pipelines * Impulses * Hoses
Mục phân loại
Số trang
65