Loading data. Please wait
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-03-00
Safety of machinery; basic concepts; general principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 292 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Minimum access dimensions (ISO 2860-1983, edition 3, 1983-06-01) incorporating an agreed common modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22860 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Laboratory evaluations of roll-over and falling-object protective structures; Specifications for the deflection-limiting volume (ISO 3164-1979, edition 2, with Amendment 1-1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23164 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23411 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Falling-object protective structures; Laboratory tests and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3449 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Wheeled machines; Performance requirements and test procedures for braking systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3450 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Rubber-tyred machines; Steering capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5010 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 1 : Base machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6746-1 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 2 : Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6746-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Operator seat; Transmitted vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; engine test code; net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9249 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 34 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles with regard to the prevention of fire risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/ECE34/EG*2008/ECE34/EC*2008/ECE34/CE*ECE 34*ECE R 34 |
Ngày phát hành | 2008-07-23 |
Mục phân loại | 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1+A4 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |