Loading data. Please wait
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-03-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1070 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23411 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery and tractors and machinery for agriculture and forestry; seat index point (ISO 5353:1978, AMD 1:1981, AMD 2:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25353 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3449 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Wheeled machines; Performance requirements and test procedures for braking systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3450 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; operator's field of view; part 1: test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5006-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by earth-moving machinery; Method for determining compliance with limits for exterior noise; Stationary test condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6393 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by earth-moving machinery; Operator's position; Stationary test condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6394 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 1 : Base machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6746-1 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Operator seat; Transmitted vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Electrical wires and cables - Principles of identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9247 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; engine test code; net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9249 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; key-locked starting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10264 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1+A4 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |