Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2001-06-00
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13309 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth moving machinery - Roll-over protective structures - Laboratory tests and performance requirements (ISO 3471:1994, including Amendment 1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13510 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Falling-object protective structures - Laboratory tests and performance requirements (ISO 3449:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13627 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Braking systems of rubber-tyred machines - Systems and performance requirements and test procedures (ISO 3450:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3450 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5353 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Zones of comfort and reach for controls (ISO 6682:1986 including Amendment 1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6682 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6683 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-mover tyres and rims - Part 3: Rims | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-3 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; operator's field of view; part 2: evaluation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5006-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; operator's field of view; part 3: criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5006-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6016 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of exterior noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6395 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols; Amendment 1: Additional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 2: Specific symbols for machines, equipment and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Preservation and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6749 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1+A4 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |