Loading data. Please wait

prEN 474-1

Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 474-1
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 474-1 (2001-10), IDT * 01/105373 DC (2001-07-09), IDT * E58-050PR, IDT * OENORM EN 474-1 (2001-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 286-2 (1992-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1679-1 (1998-02)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13309 (2000-07)
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13309
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13510 (2000-01)
Earth moving machinery - Roll-over protective structures - Laboratory tests and performance requirements (ISO 3471:1994, including Amendment 1:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13510
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13627 (2000-10)
Earth-moving machinery - Falling-object protective structures - Laboratory tests and performance requirements (ISO 3449:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13627
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (1999-05)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3450 (1996-04)
Earth-moving machinery - Braking systems of rubber-tyred machines - Systems and performance requirements and test procedures (ISO 3450:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3450
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5353 (1998-09)
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5353
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165 (1999-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6682 (1995-01)
Earth-moving machinery - Zones of comfort and reach for controls (ISO 6682:1986 including Amendment 1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6682
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6683 (1999-05)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7096 (2000-03)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7096
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-3 (1997-11)
Earth-mover tyres and rims - Part 3: Rims
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5006-2 (1993-06)
Earth-moving machinery; operator's field of view; part 2: evaluation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5006-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5006-3 (1993-06)
Earth-moving machinery; operator's field of view; part 3: criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5006-3
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6016 (1998-04)
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6016
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6395 (1988-09)
Acoustics; measurement of exterior noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6395
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6405-1 (1991-12)
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6405-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6405-1 AMD 1 (1997-12)
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols; Amendment 1: Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6405-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6405-2 (1993-12)
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 2: Specific symbols for machines, equipment and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6405-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6749 (1984-07)
Earth-moving machinery; Preservation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6749
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1997) * prEN 1492-1 (1994-07) * prEN 1677-1 (1998) * prEN 1677-2 (1998) * EN 2867 (1998) * EN 12643 (1996) * EN 60068-2-27 (2000) * EN ISO 2860 (1999-05) * EN ISO 3457 (1996) * EN ISO 11688-1 (1999) * ISO 506-1 (1991) * ISO 2631 (1997) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 6014 (1986-06) * ISO 6395 AMD 1 (1997) * ISO 6405 AMD 1 (1997) * ISO/DIS 6746-1 (1999-04) * ISO/DIS 6746-2 (1999-04) * ISO 6750 (1984-02) * ISO/DIS 14401-1 (1999) * ISO/DIS 14401-2 (1999) * ISDO 8643 (1997)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 474-1 (2005-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 474-1+A4 (2013-09)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1+A4
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-1 (2005-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-1 (2001-06)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A3 (2013-03) * EN 474-1+A1 (2009-02) * EN 474-1 (2006-11) * prEN 474-1 (2001-06)
Từ khóa
Access * Anatomical configurations * Automotive fuels * Batteries * Booths * Brakes * Braking systems * Cabs * Charpy * Checks * Combustion * Communication * Conduits * Control equipment * Corners * Covers * Dashboards * Definitions * Drawing-in * Driver seats * Earth-moving equipment * Edge * Electric sockets * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Energy * Engine net power * Entrance * Environment (working) * Equipment * Ergonomics * Fall over * Field of vision * Fire hazards * Fire safety * Flexible pipes * Fuses * Gases * General conditions * Height * Hydraulics * Impact * Impact resistance * Indications * Information * Inhalation * Internal coatings * Lifting * Lighting systems * Machines * Maintenance * Manipulating devices * Marking * Materials * Mechanical crimping * Motors * Noise * Noise control * Noise (environmental) * Operating elements * Operating instructions * Pedals * Pressure vessels * Protection devices * Protective clothing * Protective structures * Radiation * Remote control systems * Restraint systems (protective) * Roll-over protective structures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Salvage * Samples * Seats * Shearing * Signal devices * Slipping * Specification (approval) * Stability * Starting devices * Steels * Steering installations * Stumble * Symbols * Tanks (containers) * Transport * Vehicle seating * Vibration * Visibility * Warning devices * Warning symbols * Working materials * Zones of comfort * Cords * Stabilization * Free spaces * Clearances * Engines * Shock * Locking devices * Electric cables * Cabins * Pipelines * Impulses * Hoses
Mục phân loại
Số trang
69