Loading data. Please wait
ISO 6395Acoustics; measurement of exterior noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1988-09-00
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrating-averaging sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by construction equipment intended for outdoor use; Method for checking compliance with noise limits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4872 |
| Ngày phát hành | 1978-06-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Determination of sound power level - Dynamic test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6395 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Determination of sound power level - Dynamic test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6395 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; measurement of exterior noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6395 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |