Loading data. Please wait

EN ISO 6683

Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6683
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990)
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6683 (1999-10), IDT * BS EN ISO 6683 (1981-12-31), IDT * NF E58-068 (1999-08-01), IDT * ISO 6683 (1981-07), IDT * ISO 6683 AMD 1 (1990-11), IDT * SN EN ISO 6683 (1999-08), IDT * OENORM EN ISO 6683 (1999-08-01), IDT * SS-EN ISO 6683 (1999-08-06), IDT * UNE-EN ISO 6683 (1999-10-30), IDT * STN EN ISO 6683 (2001-03-01), IDT * CSN ISO 6683 (1994-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 6683:1999 en (1999-06-01), IDT * SFS-EN ISO 6683 (2000-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 5353 (1998-09)
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5353
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3411 (1995-12)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3411
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (1999-05) * ISO 3471 (1994-02) * ISO 5353 (1995-12)
Thay thế cho
prEN ISO 6683 (1998-08)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6683
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6683 (2005-01)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6683 (2005-01)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6683 (1999-05)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6683 (1998-08)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6683
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6683 (2008-08)
Từ khóa
Anchorages * Definitions * Earth-moving equipment * Fixings * Forestry equipment * Performance testing * Restraint systems (protective) * Safety belts * Safety devices * Safety engineering * Safety harnesses * Seat belt anchorages * Seat belts * Specification (approval) * Specifications * Testing
Mục phân loại
Số trang
9