Loading data. Please wait

EN 286-2

Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 286-2
Tên tiêu chuẩn
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50286-2:1992*SABS EN 286-2:1992 (2001-09-19)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen Part 2: Pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50286-2:1992*SABS EN 286-2:1992
Ngày phát hành 2001-09-19
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 286-2 (1992-11), IDT * BS EN 286-2 (1992-11-15), IDT * EN 286-2 (1992), IDT * NF E86-012 (1992-12-01), IDT * UNI EN 286/2 (1992), IDT * SN EN 286-2 (1994), IDT * OENORM EN 286-2 (1993-04-01), IDT * OENORM EN 286-2 (1995-01-01), IDT * PN-EN 286-2 (2001-03-15), IDT * SS-EN 286-2 (1993-02-26), IDT * UNE-EN 286-2 (1993-09-22), IDT * TS EN 286-2 (1997-04-14), IDT * UNI EN 286-2:1995 (1995-02-28), IDT * STN EN 286-2+AC (1997-09-01), IDT * CSN EN 286-2 (1994-08-01), IDT * DS/EN 286-2 + AC (1996-04-15), IDT * NEN-EN 286-2:1993 en (1993-06-01), IDT * SABS EN 286-2:1992 (2001-09-19), IDT * SFS-EN 286-2:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02) * EN 287-2 (1992-02) * EN 288-1 (1992-02) * EN 288-3 (1992-02) * EN 288-4 (1992-08) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10025 (1990-03) * EN 10028-1 * EN 10028-2 * EN 10207 (1991-11) * EN 26520 (1991-11) * ISO 148 (1983-05) * ISO 209-1 (1989-09) * ISO 209-2 (1989-09) * ISO 1106-1 (1984-12) * ISO 1106-3 (1984-12) * ISO 2107 (1983-05) * ISO 2409 (1992-08) * ISO 2604-1 (1975-05) * ISO 2604-2 (1975-05) * ISO 2604-3 (1975-05) * ISO 4136 (1989-08) * ISO 5173 (1981-10) * ISO 5817 (1992-06) * ISO 6361-2 (1990-02) * ISO 7253 (1984-06) * ISO 10042
Thay thế cho
prEN 286-2 (1991-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: simple unfired serially produced pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-2
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 286-2 (1992-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-2 (1991-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: simple unfired serially produced pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-2
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-2 (1989-08)
Simple unfired pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-2
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air brakes * Air braking systems * Aluminium * Brakes * Braking systems * Compressed air * Compressed-air systems * Containers * Corrosion protection * Design * Inspection * Marking * Materials * Mathematical calculations * Motor vehicles * Pressure * Pressure vessels * Production * Road vehicles * Steel drums * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Towed road vehicles * Unfired pressure vessels * Vehicle components * Welded structures * Welding processes * Pneumatic braking systems * Tanks * Pneumatic brakes
Số trang