Loading data. Please wait

prEN 286-2

Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: simple unfired serially produced pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 286-2
Tên tiêu chuẩn
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: simple unfired serially produced pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Ngày phát hành
1991-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 148 (1983-05)
Steel; Charpy impact test (V-notch)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 148
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1972-08)
Paints and varnishes; Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1984-06)
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-1 (1989-03) * prEN 287-2 (1989-03) * prEN 288-1 (1989-05) * prEN 288-3 (1989-05) * prEN 288-4 (1989-05) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10028 * prEN 10207 * ISO 209-2 (1989-09) * ISO 1106-1 (1984-12) * ISO 1106-3 (1984-12) * ISO 1462 (1973-07) * ISO 2604 * ISO 4136 (1989-08) * ISO 5173 (1981-10) * ISO/DIS 5817 (1990-02) * ISO 6361 * ISO 6362 * ISO 6520 (1982-12) * ISO/DIS 10042 (1988-11)
Thay thế cho
prEN 286-2 (1989-08)
Simple unfired pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-2
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 286-2 (1992-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 286-2 (1992-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-2 (1991-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: simple unfired serially produced pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-2
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-2 (1989-08)
Simple unfired pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-2
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air braking systems * Aluminium * Animal housing facilities * Compressed air * Definitions * Dimensions * Materials * Motor vehicles * Motorcar parts * Pressure vessels * Specification (approval) * Testing * Pneumatic braking systems
Số trang