Loading data. Please wait

prEN 286-2

Simple unfired pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers

Số trang:
Ngày phát hành: 1989-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 286-2
Tên tiêu chuẩn
Simple unfired pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Ngày phát hành
1989-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 286-2 (1989-10), IDT * 89/76475 DC (1989-09-07), IDT * OENORM EN 286-2 (1989-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 898-2 (1980-08)
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 898-3 (1969-04)
MECHANICAL PROPERTIES OF FASTENERS - MARKING OF BOLTS, SCREWS, STUDS AND NUTS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 898-3
Ngày phát hành 1969-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-5 (1980-07)
Mechanical properties of fasteners; Part 5 : Set screws and similar threaded fasteners not under tensile stresses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-5
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1972-08)
Paints and varnishes; Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-1 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part I : Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-1
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-2 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-2
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-3 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part III : Electric resistance and induction; Welded tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-3
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6362-2 (1987-08)
Wrought aluminium and aluminium alloy extruded rods/bars, tubes and profiles; Part 2 : Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6362-2
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1984-06)
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10002-1 (1987) * prEN 10025 (1987) * prEN 10028-1 (1988) * prEN 10028-2 (1988) * ISO 898-1 (1988-02) * ISO 1106-1 (1984-12) * ISO 1462 (1973-07) * ISO 5173 (1981-10) * ISO 6361-2 (1987-08) * ISO 6520 (1982-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 286-2 (1991-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: simple unfired serially produced pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-2
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 286-2 (1992-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-2 (1991-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: simple unfired serially produced pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-2
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-2 (1989-08)
Simple unfired pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor-vehicles and trailers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-2
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air braking systems * Aluminium * Animal housing facilities * Brakes * Braking systems * Compressed air * Compressed-air systems * Corrosion protection * Definitions * Design * Dimensions * Inspection * Marking * Materials * Mathematical calculations * Motor vehicles * Motorcar parts * Pressure * Pressure vessels * Production * Road vehicles * Specification (approval) * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Towed road vehicles * Vehicle components * Steel drums * Pneumatic braking systems * Pneumatic brakes * Air brakes * Welding processes
Số trang