Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000)
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2000-03-00
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 28041 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Guidance on safety aspects of tests and experiments with people - Part 1: Exposure to whole-body mechanical vibration and repeated shock (ISO 13090-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13090-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10326-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Guidance on safety aspects of tests and experiments with people - Part 1: Exposure to whole-body mechanical vibration and repeated shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13090-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO/FDIS 7096:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO/FDIS 7096:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO/DIS 7096:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |