Loading data. Please wait

ISO 10326-1

Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Specifies the test method, the instrumentation requirements, the measuring assessment method and the way to report the test result.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10326-1
Tên tiêu chuẩn
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 30326-1 (1994-06), IDT * DIN ISO 10326-1 (1991-12), IDT * BS EN 30326-1+A2 (1994-10-15), IDT * GB/T 18707.1 (2002), IDT * EN 30326-1 (1994-05), IDT * prEN 30326-1 (1993-03), IDT * NF E90-451-1 (1994-08-01), IDT * SN EN 30326-1 (1994), IDT * OENORM EN 30326-1 (1994-08-01), IDT * OENORM EN 30326-1 (2008-01-01), IDT * OENORM EN 30326-1 (2015-06-15), IDT * OENORM EN 30326-1 (1993-05-01), IDT * OENORM EN 30326-1/A1 (2005-08-01), IDT * PN-EN 30326-1 (2000-04-25), IDT * SS-ISO 10326-1 (1994-10-07), IDT * SS-EN 30326-1 (1994-10-07), IDT * UNE-EN 30326-1 (1995-09-13), IDT * GOST ISO 10326-1 (2002), IDT * GOST R ISO 10326-1 (1999), IDT * TS EN 30326-1 (2004-12-30), IDT * UNI EN 30326-1:2012 (2012-01-26), IDT * STN EN 30326-1 (1996-12-01), IDT * CSN EN 30326-1 (1996-10-01), IDT * DS/EN 30326-1 (1994-10-14), IDT * NEN-ISO 10326-1:1994 en (1994-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2631-1 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8041 (2005-04)
Human response to vibration - Measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8041
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-1 (1998-10)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-5 (1993-12) * ISO 5347-7 (1993-12) * ISO 5347-8 (1993-12) * ISO 5347-10 (1993-12) * ISO 5347-11 (1993-12) * ISO 5347-12 (1993-12) * ISO 5347-13 (1993-12) * ISO 5347-14 (1993-12) * ISO 5347-15 (1993-12) * ISO 5347-16 (1993-12) * ISO 5347-17 (1993-12) * ISO 5347-18 (1993-12) * ISO 5347-19 (1993-12) * ISO 5347-22 (1997-03) * ISO 13090-1 (1998-06) * ISO 16063-11 (1999-12) * ISO 16063-12 (2002-04) * ISO 16063-13 (2001-12) * ISO 16063-15 (2006-08) * ISO 16063-21 (2003-08) * ISO 16063-22 (2005-06)
Thay thế cho
ISO/DIS 10326-1 (1991-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10326-1 (1992-11)
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10326-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10326-1 (1991-07)
Từ khóa
Acceleration * Acoustics * Back of seat * Bearing surface * Calibration * Causative organisms * Control systems * Damping * Damping tests * Driver seats * Elastic properties (fluids) * Ergonomics * Evaluations * Frequencies * Handling * Human body * Laboratories * Laboratory testing * Measuring instruments * Mechanical properties * Operators * Road vehicles * Safety requirements * Seats * Specification (approval) * Springiness * Stochastics * Test benches * Testing conditions * Transfer functions * Values * Vehicle seating * Vibration * Vibration measurement * Vibration pick-ups * Vibration tests * Vibrations * Test furnaces * Resilience * Exciters * Seating
Số trang
7