Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO/FDIS 7096:1999)
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-11-00
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6016 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration; measuring instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8041 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10326-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO/DIS 7096:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO/FDIS 7096:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO/DIS 7096:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7096 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |