Loading data. Please wait

ISO 8041

Human response to vibration; measuring instrumentation

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1990-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8041
Tên tiêu chuẩn
Human response to vibration; measuring instrumentation
Ngày phát hành
1990-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 45671-1 (1990-09), MOD * DIN V ENV 28041 (1993-06), IDT * BS DD ENV 28041 (1993-09-15), IDT * ENV 28041 (1993-02), IDT * prENV 28041 (1992-09), IDT * E90-403 (1993-07-01), IDT * OENORM ENV 28041 (1994-02-01), IDT * OENORM ENV 28041 (1992-11-01), IDT * SS-ISO 8041 (1994-09-02), IDT * SS-ENV 28041 (1994-09-02), IDT * UNE-ENV 28041 (1994-09-19), IDT * TS ENV 28041 (2005-03-03), IDT * STN P ENV 28041 (2001-10-01), IDT * CSN ISO 8041 (1992-11-01), IDT * NVN-ENV-ISO 8041:1997 en (1997-11-01), IDT * NVN-ENV-ISO 8041:1997 nl (1997-11-01), IDT * NVN-ISO 8041:1993 en (1993-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2041 (1975-08)
Vibration and shock; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-2 (1989-02)
Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-0 (1987-07)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; Part 0 : Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-0
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5349 (1986-05)
Mechanical vibration; Guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5349
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5805 (1981-10)
Mechanical vibration and shock affecting man; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5805
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60225 (1966) * ISO 266 (1975-07) * ISO 1683 (1983-10) * ISO 2631-1 (1985-05) * ISO 2631-3 (1985-05) * ISO 5348 (1987-12) * ISO 8042 (1988-08)
Thay thế cho
ISO/DIS 8041 (1987-01)
Thay thế bằng
ISO 8041 (2005-04)
Human response to vibration - Measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8041
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8041 (2005-04)
Human response to vibration - Measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8041
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8041 (1990-07)
Human response to vibration; measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8041
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8041 (1987-01)
Từ khóa
Acceleration * Calibration * Definitions * Detectors (circuits) * Effects * Ergonomics * Frequencies * Frequency ranges * Frequency response * Human body * Indications * Inspection * Marking * Measurement * Measuring equipment * Measuring instruments * Operating stations * Operational instructions * Operative ranges * People * Properties * Sensitivity * Specification (approval) * Technical data sheets * Test equipment * Testing * Tests * Tolerances (measurement) * Vibration * Vibration effects (human body) * Vibration meter * Vibration pick-ups * Vibration tests * Vibrations * Vibrometers * Working places
Số trang
24