Loading data. Please wait
Mechanical vibration and shock - Guidance on safety aspects of tests and experiments with people - Part 1: Exposure to whole-body mechanical vibration and repeated shock
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-06-00
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10326-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Guidance on safety aspects of tests and experiments with people - Part 1: Exposure to whole-body mechanical vibration and repeated shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13090-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |