Loading data. Please wait
Mobile demolition machinery - Safety requirements
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2004-09-00
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 982 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Falling-object protective structures - Laboratory tests and performance requirements (ISO 3449:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13627 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of exterior noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6395 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement at the operator's position of noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6396 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9244 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Operator station and maintenance areas - Bluntness of edges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12508 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1+A4 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile demolition machinery - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 13778 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1+A4 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile demolition machinery - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13778 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |