Loading data. Please wait

CEN/TS 13778

Mobile demolition machinery - Safety requirements

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 13778
Tên tiêu chuẩn
Mobile demolition machinery - Safety requirements
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 13778 (2004-12), IDT * BS DD CEN/TS 13778 (2005-12-05), IDT * XP E58-199 (2005-05-01), IDT * OENORM CEN/TS 13778 (2004-12-01), IDT * SIS-CEN/TS 13778 (2004-09-15), IDT * UNE-CEN/TS 13778 (2006-07-05), IDT * TS CEN/TS 13778 (2013-06-12), IDT * TSE CEN/TS 13778 (2013-06-12), IDT * TSE CEN/TS 13778 (2014-04-16), IDT * CEN/TS 13778:en (2004-11-05), IDT * UNI CEN/TS 13778:2005 (2005-11-29), IDT * CSN CEN/TS 13778 (2005-05-01), IDT * DS/CEN/TS 13778 (2004-11-30), IDT * NPR-CEN/TS 13778:2004 en (2004-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 500-1 (1995-09)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13627 (2000-10)
Earth-moving machinery - Falling-object protective structures - Laboratory tests and performance requirements (ISO 3449:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13627
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-2 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165 (2002-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6395 (1988-09)
Acoustics; measurement of exterior noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6395
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6396 (1992-10)
Acoustics; measurement at the operator's position of noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6396
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9244 (1995-05)
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9244
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12508 (1994-11)
Earth-moving machinery - Operator station and maintenance areas - Bluntness of edges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12508
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1 (1994-09) * EN 474-3 (1996-02) * EN 474-4 (1996-02) * EN 474-5 (1996-06) * prEN 474-12 (1998-12) * EN 13309 (2000-07) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * ISO 4309 (1990-08) * ISO 6750 (1984-02) * ISO 10262 (1998-06)
Thay thế cho
prCEN/TS 13778 (2003-08)
Thay thế bằng
EN 474-1+A4 (2013-09)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1+A4
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN/TS 13778 (2004-09)
Mobile demolition machinery - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 13778
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A4 (2013-09)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1+A4
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13778 (1999-11)
Mobile demolition machinery - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13778
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A4 (2013-09) * prCEN/TS 13778 (2003-08)
Từ khóa
Anatomical configurations * Breathing * Building machines * Conduits * Construction operations * Danger zones * Definitions * Demolition * Drawing-in * Dust * Earth-moving equipment * Electric power systems * Electrical equipment * Electrical safety * Electrostatics * Explosion hazard * Explosions * Flexible pipes * Fog * Gases * Hazards * Hearing (auditory perception) * Instructions * Lighting systems * Liquid * Machines * Maintenance * Marking * Mechanical crimping * Mobile * Noise control * Noise emissions * Noise measurements * Operating elements * Operational instructions * Operator places * People * Product information * Protection against danger * Protection devices * Protective clothing * Protective measures * Protective structures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Safety signs * Shearing * Specification (approval) * Stability * Thermics * User information * Vapours * Vehicle seating * Verification * Workplace safety * Pipelines * Cords * Hoses * Engines * Electric cables
Số trang
40