Loading data. Please wait

EN 61310-2

Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61310-2
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61310-2 (1996-09), IDT * BS EN 61310-2 (1995-08-15), IDT * NF C79-142 (1995-09-01), IDT * IEC 61310-2 (1995-01), IDT * SN EN 61310-2 (1995), IDT * OEVE EN 61310-2 (1995-03), IDT * PN-EN 61310-2 (2001-02-19), IDT * SS-EN 61310-2 (1995-06-30), IDT * UNE-EN 61310-2 (1997-03-06), IDT * TS EN 61310-2 (2005-04-14), IDT * STN EN 61310-2 (2000-01-01), IDT * CSN EN 61310-2 (1996-11-01), IDT * DS/EN 61310-2 (1995-09-15), IDT * NEN-EN-IEC 61310-2:1995 en (1995-03-01), IDT * NEN-EN 61310-2:1996 nl (1996-04-01), IDT * SFS-EN 61310-2 (1996-01-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.2 S1 (1983)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.2 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.3 S2 (1991-04)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.3 S2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.4 S1 (1987-10)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 4: symbols of quantities to be used for rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.4 S1
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (1972)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (1989-11)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (1985)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1/AC (1993) * EN 60529 (1991-10) * EN 60529/AC (1993-05) * HD 366 S1 (1977) * IEC 60079-0 (1983) * IEC 60204-1 (1992-09) * IEC 60529 (1989-11) * IEC/TR 60536 (1976) * ISO/TR 12100-1 (1992-12) * ISO/TR 12100-2 (1992-12)
Thay thế cho
prEN 61310-2 (1994-02)
Draft IEC 1310-2: safety of machinery; indication, marking and actuation; part 2: requirements for marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61310-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61310-2 (2008-01)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61310-2 (2008-01)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-2 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61310-2 (1994-02)
Draft IEC 1310-2: safety of machinery; indication, marking and actuation; part 2: requirements for marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61310-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Colour codes * Connections * Danger signals * Danger warnings * Definitions * Electric machines * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Ergonomics * Graphic symbols * Handlings * Hazards * Identification * Indications * Indicators * Information * Labels * Machines * Man-machine * Marking * Marks * Occupational safety * Operating devices * Operating elements * Safety * Safety appliances for machines * Safety in use * Safety markings * Safety of machinery * Safety requirements * Safety signs * Signals * Signs * Specification (approval) * Symbols * Joints * Compounds * Junctions * Engines * Implementation * Use
Mục phân loại
Số trang