Loading data. Please wait
Acoustics; measurement at the operator's position of noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-10-00
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Noise emitted by machinery and equipment; Guidelines for the preparation of test codes of engineering grade requiring noise measurements at the operator's or bystander's position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6081 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of exterior noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6395 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Determination of emission sound pressure level at operator's position - Dynamic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6396 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Determination of emission sound pressure level at operator's position - Dynamic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6396 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement at the operator's position of noise emitted by earth-moving machinery; dynamic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6396 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |