Loading data. Please wait

EN 474-12+A1

Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
This part of EN 474 deals with all significant hazards, hazardous situations and events relevant to cable excavators as defined in EN ISO 6165:2006, when they are used as intended and under conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer (see Clause 4). This European Standard applies also to cable excavators, their undercarriage and upper-structure, if intended for use in combination with other equipment or attachment, such as drill rigs, pile driving and extracting equipment and moving equipment (e. g. rail track, walking legs, pontoon, ship) or stationary undercarriage. This European Standard is not dealing with the specific hazards due to these additional equipment or attachment. NOTE For these additional equipment or attachment, relevant specific European Standards should be considered where available, for example: for pile driving and extracting equipment: EN 996:1995; for drill rigs: EN 791:1995. The requirements of this part are complementarily to the common requirements formulated in EN 474-1:2006. This part does not repeat the requirements from EN 474-1:2006, but adds or replaces the requirements for application for cable excavators. This part specifies the appropriate technical measures to eliminate or reduce risks arising from the significant hazards, hazardous situations and events during commissioning, operation and maintenance of the machinery in the scope. This European Standard is not applicable to cable excavators manufactured before the date of publication of this European Standard by CEN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 474-12+A1
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 474-12 (2010-05), IDT * NF E58-050-12 (2008-11-01), IDT * OENORM EN 474-12 (2009-12-01), IDT * PN-EN 474-12+A1 (2009-02-16), IDT * PN-EN 474-12+A1 (2010-05-18), IDT * SS-EN 474-12+A1 (2008-10-10), IDT * UNE-EN 474-12+A1 (2008-11-26), IDT * TS EN 474-12+A1 (2010-03-02), IDT * UNI EN 474-12:2009 (2009-10-22), IDT * STN EN 474-12+A1 (2009-04-01), IDT * CSN EN 474-12+A1 (2009-07-01), IDT * DS/EN 474-12 + A1 (2008-11-11), IDT * NEN-EN 474-12:2006+A1:2008 en (2008-10-01), IDT * SFS-EN 474-12 + A1:en (2009-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12643 (1997-09)
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12643
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2867 (2006-07)
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2867
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7096 (2000-03)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7096
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4310 (1981-05)
Cranes; Test code and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4310
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15219 (2004-12)
Earth-moving machinery - Cable excavators - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15219
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1 (2006-11) * EN 60204-32 (1998-10) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * ISO 6014 (1986-06) * ISO 7546 (1983-04) * ISO 10262 (1998-06) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 474-12 (2006-11)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-12/prA1 (2008-04)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12/prA1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 474-12+A1 (2008-10)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-12 (2006-11)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-12 (2005-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-12
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-12 (1998-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-12
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-12/prA1 (2008-04)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12/prA1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Add-on piece * Brakes * Building machines * Cabs * Crawler excavators * Definitions * Driver seats * Driver's cabs * Earth-moving equipment * Excavators * Hazards * Lifting gears * Load capacity * Manipulating devices * Mechanical engineering * Mobile excavators * Operating instructions * Operational instructions * Operator places * Protection devices * Rope-operated excavators * Safety * Safety devices * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Mechanical shovels
Mục phân loại
Số trang
25