Loading data. Please wait

EN 474-12

Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 474-12
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 474-12 (2007-08), IDT * BS EN 474-12+A1 (2007-02-28), IDT * NF E58-050-12 (2007-02-01), IDT * SN EN 474-12 (2007-05), IDT * OENORM EN 474-12 (2007-08-01), IDT * OENORM EN 474-12/A1 (2008-06-01), IDT * PN-EN 474-12 (2007-01-18), IDT * SS-EN 474-12 (2006-12-04), IDT * UNE-EN 474-12 (2008-03-12), IDT * TS EN 474-12+A1 (2010-03-02), IDT * UNI EN 474-12:2007 (2007-02-01), IDT * STN EN 474-12 (2007-05-01), IDT * CSN EN 474-12 (2007-06-01), IDT * DS/EN 474-12 (2007-03-28), IDT * NEN-EN 474-12:2006-12 en (2006-12-01), IDT * SFS-EN 474-12:en (2007-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12643 (1997-09)
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12643
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2867 (2006-07)
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2867
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7096 (2000-03)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7096
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4310 (1981-05)
Cranes; Test code and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4310
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7546 (1983-04)
Earth-moving machinery; Loader and front loading excavator buckets; Volumetric ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7546
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10262 (1998-06)
Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Laboratory tests and performance requirements for operator protective guards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10262
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15219 (2004-12)
Earth-moving machinery - Cable excavators - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15219
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1 (2006-11) * EN 60204-32 (1998-10) * ISO 6014 (1986-06)
Thay thế cho
prEN 474-12 (2005-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-12
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 474-12+A1 (2008-10)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 474-12+A1 (2008-10)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-12 (2006-11)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-12 (2005-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-12
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-12 (1998-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-12
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Add-on piece * Brakes * Building machines * Cabs * Crawler excavators * Definitions * Dredgers * Driver seats * Driver's cabins * Driver's cabs * Earth-moving equipment * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Excavators * Hazards * Hearing (auditory perception) * Lifting gears * Light signals * Lighting systems * Load capacity * Luminaires * Manipulating devices * Marking * Measuring techniques * Mechanical engineering * Mechanical shovels * Mobile excavators * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Operating instructions * Operational instructions * Operator places * Protection devices * Reflectors (light) * Rope-operated excavators * Safety * Safety devices * Safety of machinery * Safety requirements * Sound * Specification (approval) * Stability * Tyres * Vibration * Warning symbols * Wheel rims * Signal rockets
Mục phân loại
Số trang
22