Loading data. Please wait

prEN 474-12

Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 474-12
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 474-12 (1999-04), IDT * 98/110481 DC (1999-01-04), IDT * E58-128, IDT * OENORM EN 474-12 (1999-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1 (1994-09)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3449 (1992-05)
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3449
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-2 (1995-10)
Earth-mover tyres and rims - Part 2: Loads and inflation pressures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-3 (1997-11)
Earth-mover tyres and rims - Part 3: Rims
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5006-1 (1991-11)
Earth-moving machinery; operator's field of view; part 1: test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5006-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6016 (1998-04)
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6016
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7096 (1982-02)
Earth-moving machinery; Operator seat; Transmitted vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7096
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9244 (1995-05)
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9244
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9249 (1997-08)
Earth-moving machinery - Engine test code - Net power
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9249
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10262 (1998-06)
Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Laboratory tests and performance requirements for operator protective guards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10262
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10263-2 (1994-12)
Earth-moving machinery - Operator enclosure environment - Part 2: Air filter test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10263-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10263-4 (1994-12)
Earth-moving machinery - Operator enclosure environment - Part 4: Operator enclosure ventilation, heating and/or air-conditioning test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10263-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10567 (1992-08)
Earth-moving machinery; hydraulic excavators; lift capacity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10567
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12509 (1995-06)
Earth-moving machinery - Lighting, signalling and marking lights, and reflex-reflector devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12509
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2867 (1994-08) * ISO 5353 (1995-12) * ISO 6014 (1986-06) * ISO/DIS 6393 (1995-03) * ISO 6682 (1986-06) * ISO 10968 (1995-09) * ISO/DIS 13766 (1996-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 474-12 (2005-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-12
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 474-12+A1 (2008-10)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-12 (2006-11)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-12
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-12 (2005-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-12
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 474-12 (1998-12)
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 474-12
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Add-on piece * Brakes * Building machines * Cabs * Crawler excavators * Definitions * Dredgers * Driver seats * Driver's cabins * Driver's cabs * Earth-moving equipment * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Field of vision * Hazards * Hearing (auditory perception) * Light signals * Lighting systems * Luminaires * Manipulating devices * Marking * Measuring techniques * Mechanical engineering * Mechanical shovels * Mobile excavators * Mudguards * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Operating elements * Operating instructions * Operational instructions * Operator places * Protection devices * Reflectors (light) * Remote control systems * Roll-over protective structures * Rope-operated excavators * Safety * Safety devices * Safety requirements * Signal devices * Sound * Sound intensity * Specification (approval) * Trench cutting machine * Trenchers * Trenches * Tyres * Vibration * Warning symbols * Wheel rims * Sound levels * Excavators * Signal rockets
Mục phân loại
Số trang
19