Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1998-12-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1070 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3449 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-mover tyres and rims - Part 2: Loads and inflation pressures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-mover tyres and rims - Part 3: Rims | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-3 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; operator's field of view; part 1: test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5006-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6016 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Operator seat; Transmitted vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9244 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Engine test code - Net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9249 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Laboratory tests and performance requirements for operator protective guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10262 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Operator enclosure environment - Part 2: Air filter test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10263-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Operator enclosure environment - Part 4: Operator enclosure ventilation, heating and/or air-conditioning test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10263-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; hydraulic excavators; lift capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10567 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Lighting, signalling and marking lights, and reflex-reflector devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12509 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-12 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-12+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 474-12 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-12 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety - Part 12: Requirements for cable excavators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 474-12 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |