Loading data. Please wait

ISO 9249

Earth-moving machinery - Engine test code - Net power

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9249
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Engine test code - Net power
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR NM ISO 9249 (2000-09-30), IDT * BS 6911-4 (1998-01-15), IDT * GB/T 16936 (2007), MOD * NF E58-115 (1997-12-01), IDT * JIS D 0006 (1994-02-01), NEQ * JIS D 0006-1 (2000-11-20), IDT * OENORM ISO 9249 (1998-10-01), IDT * OENORM ISO 9249 (1998-01-01), IDT * PN-ISO 9249 (2001-09-11), IDT * SS-ISO 9249 (1999-08-13), IDT * UNE 115427 (2003-01-31), IDT * GOST 30687 (2000), IDT * STN ISO 9249 (2002-07-01), IDT * CSN ISO 9249 (2003-12-01), IDT * NEN-ISO 9249:1997 en (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2710 (1978-05)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2710
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1993-03)
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5163 (1990-12)
Motor and aviation-type fuels; determination of knock characteristics; motor method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5163
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5164 (1990-12)
Motor fuels; determination of knock characteristics; research method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5164
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5165 (1992-08)
Diesel fuels; determination of ignition quality; cetane method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5165
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (1987-12)
Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7876-1 (1990-11)
Fuel injection equipment; vocabulary; part 1: fuel injection pumps
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7876-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-1 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 1 : Structure and external covers Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-1
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-2 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-2
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-3 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-3
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-4 (1988-02)
Reciprocating internal combustion engines; vocabulary of components and systems; part 4: pressure charging and air/exhaust gas dusting systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-4
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-5 (1992-05)
Reciprocating internal combustion engines; vocabulary of components and systems; part 5: cooling systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-5
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-8 (1994-11)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 8: Starting systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-8
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 240 (1987) * ASTM D 3338 (1988) * ISO 1585 (1992-11) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 3173 (1974-12)
Thay thế cho
ISO 9249 (1989-12)
Earth-moving machinery; engine test code; net power
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9249
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9249 (1995-03)
Thay thế bằng
ISO 9249 (2007-11)
Lịch sử ban hành
ISO 9249 (1997-08)
Earth-moving machinery - Engine test code - Net power
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9249
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9249 (2007-11) * ISO 9249 (1997-08) * ISO/DIS 9249 (1995-03) * ISO 9249 (1989-12)
Từ khóa
Definitions * Earth-moving equipment * Internal combustion engines * Motors * Performance testing * Testing
Mục phân loại
Số trang
26