Loading data. Please wait
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1993-03-00
Petroleum products; Determination of vapour pressure; Reid method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3007 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |