Loading data. Please wait

ISO 3675

Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3675
Tên tiêu chuẩn
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T60-101*NF EN ISO 3675 (1998-09-01), IDT
Crude petroleum and liquid petroleum products. Laboratory determination of density. Hydrometer method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-101*NF EN ISO 3675
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3675 (1999-11), IDT * BS EN ISO 3675 (1998-12-15), IDT * GB/T 1884 (2000), NEQ * EN ISO 3675 (1998-06), IDT * JIS K 2249-2 (2011-11-21), MOD * JIS K 6901 (2008-03-20), MOD * SN EN ISO 3675 (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 3675 (1999-10-01), IDT * PN-EN ISO 3675 (2004-04-14), IDT * SS-EN ISO 3675 (1998-12-18), IDT * UNE-EN ISO 3675 (1999-07-20), IDT * GOST ISO 3675 (2014), IDT * GOST R ISO 3675 (2007), IDT * TS 1013 EN ISO 3675 (2002-04-15), IDT * STN EN ISO 3675 (2000-01-01), IDT * CSN EN ISO 3675 (1999-12-01), IDT * DS/EN ISO 3675 (1998-12-03), IDT * NEN-EN-ISO 3675:1998 en (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 91-1 (1992-11)
Petroleum measurement tables; part 1: tables based on reference temperatures of 15 °C and 60 °F
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 91-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 649-1 (1981-08)
Laboratory glassware; Density hydrometers for general purposes; Part 1 : Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 649-1
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 3675 (1993-03)
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3675 (1998-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3675 (1993-03)
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1976-12)
Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1998-06)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3675 (1998-02) * ISO/DIS 3675 (1996-11) * ISO/DIS 3675 (1987-10)
Từ khóa
Crude oils * Definitions * Density * Density measurement * Determination * Glass * Hydrometer method * Laboratory testing * Materials testing * Methods * Mineral oils * Petroleum products * Relative density * Procedures * Processes
Số trang
10