Loading data. Please wait
ISO 12509Earth-moving machinery - Lighting, signalling and marking lights, and reflex-reflector devices
Số trang: 58
Ngày phát hành: 1995-06-00
| Earth-moving machinery; Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6016 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 1 : Base machine | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6746-1 |
| Ngày phát hành | 1987-11-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Loaders; Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7131 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; dumpers; terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7132 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Tractor-scrapers; Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7133 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Graders; Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7134 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; hydraulic excavators; terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7135 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Pipelayers; Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7136 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Lighting and light signalling devices; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7227 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |