Loading data. Please wait

ISO 7135

Earth-moving machinery; hydraulic excavators; terminology and commercial specifications

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
Establishes terminology (for base machine, equipment and attachments) and the content of commercial literature specifications (engine, hydraulic system, system fluid capacities, filter system, tracks or tyres, brakes, operating mass, shipping mass) for self-propelled crawler and wheeled hydraulic excavators, and their equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7135
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery; hydraulic excavators; terminology and commercial specifications
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 7135 (2002-06-30), IDT * 97/101153 DC (1997-02-14), IDT * BS 6914-8 (1993-12-15), IDT * GB/T 6572.1 (1997), NEQ * NF E58-010 (1995-11-01), IDT * JIS A 8403-1 (1996-03-01), MOD * PN-ISO 7135 (1996-02-16), IDT * SS-ISO 7135 (1997-02-14), IDT * UNE 115443 (2003-03-14), IDT * STN ISO 7135 (2004-07-01), IDT * CSN ISO 7135 (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3450 (1985-10) * ISO 5010 (1992-11) * ISO 6014 (1986-06) * ISO 6015 (1989-10) * ISO 6165 (1987-12) * ISO 6746-1 (1987-11) * ISO 6746-2 (1987-11) * ISO 9249 (1989-12)
Thay thế cho
ISO/DIS 7135 (1988-11)
Thay thế bằng
ISO 7135 (2009-12)
Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7135
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7135 (2009-12)
Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7135
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7135 (1993-08)
Earth-moving machinery; hydraulic excavators; terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7135
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7135 (1988-11)
Từ khóa
Definitions * Earth-moving equipment * Excavating equipment * Excavators * Hydraulic excavators * Mechanical shovels * Self-propelled * Terminology * Vocabulary
Số trang
48