Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Terminology and commercial specifications
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2009-12-00
| Earth-moving machinery; hydraulic excavators; terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7135 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7135 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7135 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; hydraulic excavators; terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7135 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |