Loading data. Please wait

EN 12643

Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12643
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12643 (1997-11), IDT * BS EN 12643+A1 (1998-06-15), IDT * NF E58-114 (1997-12-01), IDT * ISO 5010 (1992-11), MOD * SN EN 12643 (1998), IDT * OENORM EN 12643 (1997-11-01), IDT * OENORM EN 12643/A1 (2008-06-01), IDT * PN-EN 12643 (2000-07-03), IDT * SS-EN 12643 (1998-03-27), IDT * UNE-EN 12643 (1998-09-11), IDT * STN EN 12643 (2001-02-01), IDT * CSN EN 12643 (1998-11-01), IDT * DS/EN 12643 (1998-10-07), MOD * DS/EN 12643 (1998-10-07), IDT * NEN-EN 12643:1997 en (1997-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7457 (1983-08)
Earth-moving machinery; Measurement of turning dimensions of wheeled machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7457
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4350 (1996) * ISO 6014 (1986-06)
Thay thế cho
prEN 12643 (1996-12)
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12643
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12643+A1 (2008-09)
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12643+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12643 (1997-09)
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12643
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12643 (2014-02)
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12643
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12643 (1996-12)
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12643
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12643+A1 (2008-09)
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12643+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12643 (2014-02)
Từ khóa
Angles (geometry) * Building machines * Definitions * Dimensions * Dredgers * Dumper trucks * Earth-moving equipment * Earthworking vehicles * Earthworks * Equipment safety * Ergonomics * Excavators * Graders * Handling * Instrumentation * Loaders * Mechanical engineering * Mechanical shovels * Performance * Performance testing * Performance tests * Pneumatic equipment * Pneumatics * Power transmission systems * Rotation * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scrapers (earthmoving equipment) * Specification (approval) * Specifications * Steering capability * Steering control devices * Steering gear * Steering installations * Test path * Testing * Tests * Turning circles * Tyres * Wheeled machines
Mục phân loại
Số trang