Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00
Earth-moving machinery; Wheeled machines; Performance requirements and test procedures for braking systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3450 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Measurement of turning dimensions of wheeled machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7457 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12643 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12643 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12643 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12643 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements (ISO 5010:1992 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12643+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |